Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man on horseback




man+on+horseback
['mænɔn'hɔ:sbæk]
danh từ
người quân sự độc tài
nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước


/'mænɔn'hɔ:sbæk/

danh từ
nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.